CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASP | 5.590 | +22 (+4,09) | 11,80 | 0,67 |
BMF | 8.100 | -300 (-3,57) | 8,14 | 0,70 |
CCI | 21.900 | -100 (-4,36) | 10,41 | 1,51 |
CNG | 29.250 | 0 (0) | 11,28 | 1,62 |
DDG | 2.701 | +1 (+0,04) | -13,86 | 0,27 |
DMS | 7.300 | 0 (0) | 232,90 | 0,71 |
DVC | 14.000 | 0 (0) | 7,82 | 0,74 |
GAS | 66.400 | -140 (-2,06) | 14,62 | 2,42 |
GCB | 19.800 | 0 (0) | -58,54 | 1,05 |
HFC | 8.000 | 0 (0) | 8,82 | 0,94 |
HTC | 0 | -25.700 (-100,00) | 14,06 | 1,41 |
MTG | 8.000 | 0 (0) | 8,94 | 0,65 |
PEG | 4.084 | +184 (+4,72) | -21,40 | 1,59 |
PGC | 13.850 | +5 (+0,36) | 7,83 | 0,92 |
PGD | 25.500 | -90 (-3,40) | 11,89 | 1,71 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 01/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu