CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.400 | 0 (0) | 83,15 | 0,35 |
ALV | 11.286 | -214 (-1,86) | 5,19 | 0,65 |
ATB | 500 | 0 (0) | -0,09 | 0,23 |
BOT | 2.693 | +93 (+3,58) | 0,64 | 0,41 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C4G | 8.108 | +8 (+0,10) | 18,79 | 0,74 |
C92 | 4.670 | +270 (+6,14) | 30,64 | 0,40 |
CC1 | 29.066 | +2.266 (+8,46) | 50,42 | 2,53 |
CCV | 45.000 | 0 (0) | 5,81 | 1,80 |
CDO | 1.767 | -33 (-1,83) | -41,81 | 0,26 |
DLG | 2.630 | +17 (+6,91) | 3,77 | 0,99 |
DPG | 44.200 | +90 (+2,07) | 18,92 | 1,65 |
EVG | 6.100 | +5 (+0,82) | 28,92 | 0,46 |
FCN | 13.850 | +20 (+1,46) | 217,43 | 0,65 |
HAS | 7.500 | 0 (0) | -7,14 | 0,46 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu