CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 7.500 | 0 (0) | 254,58 | 0,41 |
ALV | 8.857 | -743 (-7,74) | 5,40 | 0,59 |
ATB | 800 | 0 (0) | -0,14 | 0,32 |
B82 | 500 | 0 (0) | 0 | 0,05 |
BCE | 6.000 | +5 (+0,84) | 44,97 | 0,64 |
BCO | 11.000 | 0 (0) | 12,15 | 0,93 |
BMN | 8.100 | 0 (0) | 5,98 | 0,75 |
BOT | 2.819 | -81 (-2,79) | -2,01 | 1,07 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C47 | 5.740 | -10 (-1,71) | 13,99 | 0,48 |
C4G | 9.882 | -118 (-1,18) | 22,37 | 0,93 |
C92 | 5.649 | +649 (+12,98) | 168,20 | 0,49 |
CDC | 19.500 | -5 (-0,25) | 27,16 | 1,26 |
CIG | 5.150 | -10 (-1,90) | 37,41 | 1,06 |
CII | 17.150 | -15 (-0,86) | 11,36 | 0,57 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/06/2024 |
Cơ cấu sở hữu