CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
07/05/2024 | RCC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
05/04/2024 | RCC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
19/03/2024 | RCC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
31/01/2024 | RCC: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
02/08/2023 | RCC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
23/06/2023 | RCC: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2023 |
09/06/2023 | RCC: Nghị quyết Hội đồng quản trị về việc lựa chọn đơn vị kiểm toán báo cáo tài chính năm 2023 |
31/03/2023 | RCC: Điều chỉnh thông tin tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
21/03/2023 | RCC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
08/03/2023 | RCC: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.900 | 0 (0) | 234,21 | 0,38 |
ALV | 9.693 | -107 (-1,09) | 5,91 | 0,64 |
ATB | 800 | 0 (0) | -0,14 | 0,32 |
B82 | 500 | 0 (0) | 0 | 0,05 |
BCE | 6.030 | +1 (+0,16) | 45,19 | 0,64 |
BCO | 11.000 | 0 (0) | 12,15 | 0,93 |
BMN | 8.500 | 0 (0) | 6,27 | 0,79 |
BOT | 2.974 | +74 (+2,55) | -2,12 | 1,13 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C47 | 5.900 | 0 (0) | 14,38 | 0,49 |
C4G | 10.079 | +79 (+0,79) | 22,82 | 0,95 |
C92 | 4.447 | +447 (+11,18) | 132,41 | 0,38 |
CDC | 19.650 | +5 (+0,25) | 27,37 | 1,27 |
CIG | 5.300 | +15 (+2,91) | 38,50 | 1,09 |
CII | 17.600 | +5 (+0,28) | 11,65 | 0,59 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/06/2024 |
Cơ cấu sở hữu