CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
11/06/2024 | QPH: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
23/05/2024 | QPH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
17/05/2024 | QPH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
24/04/2024 | QPH: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
01/02/2024 | QPH: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
21/07/2023 | QPH: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
20/07/2023 | QPH: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
06/07/2023 | QPH: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2023 |
12/05/2023 | QPH: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
28/04/2023 | QPH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 56.533 | -367 (-0,64) | 18,82 | 4,24 |
BHA | 21.500 | 0 (0) | 11,51 | 1,61 |
BSA | 22.200 | 0 (0) | 35,39 | 1,64 |
BTP | 13.850 | -5 (-0,35) | 12,43 | 0,80 |
CHP | 34.450 | +75 (+2,22) | 19,38 | 2,58 |
DNC | 0 | -51.500 (-100,00) | 8,44 | 2,99 |
DNH | 55.000 | 0 (0) | 28,86 | 4,38 |
DRL | 64.100 | -120 (-1,83) | 11,41 | 4,78 |
DTE | 5.000 | 0 (0) | 5,78 | 0,44 |
DTK | 14.368 | +468 (+3,37) | 20,61 | 1,13 |
DTV | 45.035 | -765 (-1,67) | 7,31 | 2,07 |
GEG | 14.000 | +20 (+1,44) | 34,90 | 0,81 |
GHC | 30.488 | -212 (-0,69) | 9,95 | 1,47 |
GSM | 21.867 | -233 (-1,05) | 21,81 | 1,26 |
HJS | 34.470 | +970 (+2,90) | 12,90 | 2,25 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/06/2024 |
Cơ cấu sở hữu