CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 1.976 | +176 (+9,78) | 0,25 | 0 |
GSP | 13.500 | +30 (+2,27) | 8,48 | 0,92 |
HTV | 10.500 | +5 (+0,47) | 9,55 | 0,42 |
ISG | 9.000 | 0 (0) | 0,15 | 0 |
MVN | 60.215 | +1.415 (+2,41) | 47,00 | 4,04 |
NOS | 700 | 0 (0) | -0,06 | 0 |
PDV | 13.707 | -93 (-0,67) | 4,53 | 0,90 |
PJT | 9.200 | -26 (-2,74) | 15,71 | 0,72 |
PNP | 23.766 | -534 (-2,20) | 9,32 | 1,55 |
PVT | 18.300 | +25 (+1,38) | 7,94 | 0,80 |
SFI | 26.700 | -30 (-1,11) | 7,50 | 0,84 |
SGS | 17.800 | 0 (0) | 12,81 | 0,79 |
SHC | 12.350 | +1.350 (+12,27) | 10,88 | 0,66 |
SSG | 9.424 | +124 (+1,33) | 0,77 | 0,42 |
SWC | 35.400 | 0 (0) | 7,89 | 1,17 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 01/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu