CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 36.600 | +400 (+1,10) | 7,31 | 1,56 |
BDT | 6.655 | -45 (-0,67) | -17,48 | 0,47 |
BHC | 1.600 | 0 (0) | 23,92 | 0 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,46 | 0 |
BTD | 15.841 | +141 (+0,90) | 10,97 | 0,40 |
BTN | 2.800 | 0 (0) | -1,20 | 0,98 |
CCM | 43.000 | 0 (0) | 4,94 | 0,52 |
CDG | 3.400 | 0 (0) | 9,25 | 0,26 |
CGV | 3.400 | 0 (0) | 19,00 | 0,39 |
CHC | 4.100 | 0 (0) | 23,26 | 0,33 |
DXV | 3.820 | -3 (-0,77) | -6,68 | 0,39 |
FCM | 3.950 | +2 (+0,50) | 118,60 | 0,34 |
GKM | 3.418 | -182 (-5,06) | 27,79 | 0,31 |
GMH | 7.270 | -29 (-3,83) | 20,14 | 0,67 |
GMX | 17.800 | -100 (-0,56) | 9,72 | 1,37 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu