CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 94.694 | -1.706 (-1,77) | 19,78 | 3,43 |
ASG | 17.750 | +25 (+1,42) | 55,77 | 0,79 |
CAG | 7.180 | +580 (+8,79) | -156,45 | 0,72 |
CCP | 45.500 | 0 (0) | 5,07 | 2,27 |
CCT | 11.400 | 0 (0) | 86,01 | 1,21 |
CDN | 31.343 | +2.743 (+9,59) | 10,05 | 1,65 |
CLL | 34.750 | +225 (+6,92) | 11,87 | 1,85 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | 10,27 | 0,73 |
CPI | 4.517 | +17 (+0,38) | 82,83 | 0 |
CQN | 33.588 | +88 (+0,26) | 21,15 | 2,57 |
DDH | 9.000 | 0 (0) | 19,14 | 0,85 |
DL1 | 5.600 | +500 (+9,80) | 459,74 | 0,46 |
DNL | 24.700 | 0 (0) | 15,47 | 1,74 |
DS3 | 5.500 | +500 (+10,00) | 6,65 | 0,64 |
DVP | 75.600 | +490 (+6,93) | 9,22 | 2,08 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu