CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 8.114 | -86 (-1,05) | 16,31 | 0,76 |
ABW | 9.731 | +31 (+0,32) | 13,10 | 0,73 |
AGR | 18.500 | -65 (-3,39) | 28,91 | 1,57 |
APG | 12.500 | -65 (-4,94) | 19,14 | 1,10 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -6,15 | 0,86 |
BMS | 9.615 | -185 (-1,89) | 7,81 | 0,85 |
BSI | 50.800 | -120 (-2,30) | 22,96 | 2,14 |
BVS | 40.706 | -794 (-1,91) | 12,94 | 1,21 |
CSI | 29.915 | +15 (+0,05) | -37,92 | 2,85 |
CTS | 38.550 | +5 (+0,12) | 20,76 | 2,67 |
DSC | 24.576 | -924 (-3,62) | 26,26 | 2,20 |
EVS | 7.352 | -148 (-1,97) | 13,65 | 0,61 |
FTS | 40.500 | -115 (-2,76) | 22,87 | 3,24 |
HAC | 13.400 | -600 (-4,29) | 10,10 | 1,42 |
HBS | 9.304 | -96 (-1,02) | 16,15 | 0,72 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/06/2024 |
Cơ cấu sở hữu