CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
25/04/2025 | PSD: Cập nhật Điều lệ Công ty |
24/04/2025 | PSD: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
23/04/2025 | PSD: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
22/04/2025 | PSD: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
22/04/2025 | ĐHĐCĐ Phân phối Tổng hợp Dầu khí (PSD): Cổ đông chất vấn về khoản chi phí quản lý 20 tỷ đồng trả cho công ty mẹ |
21/04/2025 | PSD: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
11/04/2025 | Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí (PSD) quyết định đầu tư tài chính ngắn hạn 50 tỷ đồng |
01/04/2025 | PSD: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
17/03/2025 | PSD: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
07/03/2025 | PSD: Thông báo chấm dứt hoạt động địa điểm kinh doanh |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AST | 62.500 | -140 (-2,19) | 16,71 | 4,06 |
COM | 32.500 | +150 (+4,83) | 17,93 | 1,05 |
DGW | 33.850 | +90 (+2,73) | 16,13 | 2,38 |
FRT | 170.500 | -270 (-1,55) | 52,00 | 9,96 |
MWG | 60.300 | +20 (+0,33) | 20,22 | 2,99 |
PET | 20.500 | +130 (+6,77) | 14,57 | 0,92 |
PSD | 0 | -10.800 (-100,00) | 6,86 | 0,97 |
SAS | 41.244 | -56 (-0,14) | 11,10 | 3,14 |
SBV | 8.410 | +1 (+0,11) | -6,00 | 0,52 |
TV6 | 6.900 | 0 (0) | 14,51 | 0,61 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu