CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
24/06/2025 | PPE: Công bố thông tin văn bản của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước về tỷ lệ sở hữu nước ngoài tối đa |
16/06/2025 | PPE: CBTT hoàn tất việc thoái vốn, chuyển nhượng cổ phần |
29/05/2025 | PPE: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
20/05/2025 | PPE: Điều lệ công ty (Sửa đổi, bổ sung) |
20/05/2025 | PPE: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
14/05/2025 | PPE: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
14/05/2025 | PPE: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
12/05/2025 | PPE: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
26/04/2025 | PPE: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
11/04/2025 | PPE: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABR | 12.650 | 0 (0) | 12,82 | 0,84 |
HEC | 62.000 | +1.200 (+1,97) | 7,97 | 0,79 |
HSA | 33.000 | 0 (0) | -3,79 | 0,90 |
IPA | 13.770 | -130 (-0,94) | 9,04 | 0,67 |
PPE | 11.520 | +720 (+6,67) | 7,04 | 1,50 |
PPS | 10.883 | -717 (-6,18) | 11,94 | 0,93 |
SDC | 0 | -7.700 (-100,00) | 11,57 | 0,38 |
TV1 | 24.590 | -210 (-0,85) | 6,13 | 1,56 |
TV2 | 38.100 | +85 (+2,28) | 37,09 | 1,90 |
TV4 | 14.500 | 0 (0) | 8,69 | 1,07 |
TVM | 10.500 | 0 (0) | 13,92 | 0,65 |
VCT | 8.600 | 0 (0) | 26,93 | 0 |
VNC | 65.265 | +1.165 (+1,82) | 17,74 | 2,31 |
VQC | 13.800 | 0 (0) | 4,80 | 0,56 |
VTK | 59.097 | -103 (-0,17) | 18,16 | 3,86 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu