CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
19/02/2025 | POB: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
25/01/2025 | POB: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
13/01/2025 | POB: Giấy xác nhận về việc thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp |
03/01/2025 | POB: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản |
23/12/2024 | POB: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
02/12/2024 | POB: Ngày đăng ký cuối cùng lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản |
25/11/2024 | POB: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản |
26/08/2024 | POB: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
31/07/2024 | POB: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
27/06/2024 | POB: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASP | 5.000 | 0 (0) | 37,18 | 0,62 |
BMF | 8.686 | +86 (+1,00) | 8,52 | 0,76 |
CCI | 21.000 | 0 (0) | 11,09 | 1,35 |
CNG | 30.550 | -30 (-0,97) | 11,78 | 1,70 |
DDG | 3.201 | -99 (-3,00) | 16,25 | 0,31 |
DMS | 7.500 | -500 (-6,25) | 25,22 | 0,71 |
DVC | 8.600 | 0 (0) | 26,79 | 0,47 |
GAS | 67.700 | -60 (-0,87) | 15,25 | 2,58 |
GCB | 15.000 | 0 (0) | 8,91 | 0,78 |
HFC | 6.600 | -600 (-8,33) | 19,32 | 0,83 |
HTC | 0 | -24.400 (-100,00) | 13,13 | 1,33 |
MTG | 8.500 | -1.300 (-13,27) | 67,91 | 0,77 |
PCG | 2.966 | -34 (-1,13) | -9,42 | 0,35 |
PEG | 6.500 | +600 (+10,17) | -46,12 | 2,49 |
PGC | 15.600 | -10 (-0,63) | 8,66 | 1,06 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu