Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình (UPCOM | Điện, nước & xăng dầu khí đốt)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ASP 4.140 0 (0) 22,23 0,54
BMF 9.300 0 (0) 27,05 0,83
CCI 20.500 +40 (+1,99) 9,75 1,32
CNG 32.000 0 (0) 10,24 1,82
DDG 2.883 -17 (-0,59) 80,93 0,29
DMS 7.900 0 (0) 26,56 0,75
DVC 11.300 0 (0) 35,21 0,62
GAS 70.500 -10 (-0,14) 14,91 2,77
GCB 18.000 0 (0) 10,69 0,93
HFC 9.900 0 (0) 28,98 1,25
HTC 23.858 +1.858 (+8,45) 10,59 1,21
MTG 7.000 0 (0) 48,07 0,64
PCG 5.500 0 (0) -14,28 0,66
PEG 6.500 0 (0) -24,18 2,46
PGC 14.700 +30 (+2,08) 8,93 1,07
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/10/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Tổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần 68,00%
Công ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest 14,68%
Ngân Hàng Thương Mại TNHH MTV Đại Dương 11,00%
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á 7,81%
Công Ty Cổ Phần Quản Lý Quỹ Leadvisors 3,50%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán năm 2023 12/03/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2022 13/02/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2021 05/04/2023
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2021 01/09/2021
BCTC đã kiểm toán năm 2020 08/03/2021

Xem thêm