CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASA | 12.600 | 0 (0) | 997,48 | 1,21 |
BBT | 8.100 | 0 (0) | 11,40 | 0,60 |
BKG | 3.860 | -2 (-0,51) | 27,94 | 0,30 |
BVN | 12.200 | 0 (0) | 3,61 | 0,66 |
CET | 0 | -6.200 (-100,00) | -148,01 | 0,56 |
LIX | 39.700 | -10 (-0,25) | 13,69 | 3,00 |
NET | 93.455 | -3.445 (-3,56) | 10,97 | 4,12 |
PNJ | 96.200 | +140 (+1,47) | 16,17 | 3,07 |
XPH | 6.200 | +100 (+1,64) | -4,44 | 0,54 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/07/2024 |
Cơ cấu sở hữu