CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APP | 5.166 | -834 (-13,90) | -5,42 | 0,53 |
BFC | 41.700 | -70 (-1,65) | 6,82 | 1,72 |
BT1 | 13.800 | +100 (+0,73) | 50,70 | 0,78 |
CPC | 18.200 | -300 (-1,62) | 5,79 | 0,88 |
CSV | 38.600 | -40 (-1,02) | 20,12 | 2,75 |
DCM | 38.250 | -35 (-0,90) | 13,52 | 2,07 |
DDV | 17.908 | -292 (-1,60) | 16,39 | 1,54 |
DGC | 115.000 | -10 (-0,08) | 14,49 | 3,26 |
DHB | 8.800 | +100 (+1,15) | 1,93 | 4,68 |
DOC | 10.000 | 0 (0) | 21,20 | 0,94 |
DPM | 36.000 | 0 (0) | 21,14 | 1,18 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | 3,82 | 0,15 |
HPH | 16.500 | +500 (+3,13) | 22,23 | 1,37 |
HSI | 1.098 | +98 (+9,80) | -0,66 | 0 |
HVT | 82.428 | -1.472 (-1,75) | 20,77 | 2,27 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 27/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu