CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BDW | 22.100 | 0 (0) | 6,11 | 1,12 |
BGW | 18.000 | -2.700 (-13,04) | 28,58 | 1,68 |
BNW | 9.200 | 0 (0) | 7,81 | 0,86 |
BTW | 42.700 | +3.800 (+9,77) | 8,33 | 1,49 |
BWA | 11.600 | 0 (0) | 39,41 | 0,90 |
BWE | 46.850 | +190 (+4,22) | 14,51 | 2,05 |
BWS | 34.179 | +179 (+0,53) | 11,74 | 2,77 |
CLW | 47.000 | +200 (+4,44) | 12,34 | 2,44 |
CMW | 12.238 | +138 (+1,14) | 13,44 | 1,08 |
CTW | 25.100 | -2.100 (-7,72) | 13,74 | 1,35 |
DNA | 24.700 | 0 (0) | 8,63 | 1,55 |
DNN | 200 | 0 (0) | 0,08 | 0,01 |
DNW | 35.600 | +100 (+0,28) | 13,10 | 1,83 |
GDW | 28.400 | +800 (+2,90) | 12,52 | 1,58 |
NBW | 29.800 | +1.900 (+6,81) | 12,28 | 1,78 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/06/2024 |
Cơ cấu sở hữu