CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
24/06/2024 | PGN: Công ty CBTT về việc ký hợp đồng với đơn vị kiểm toán |
28/05/2024 | PGN: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
07/05/2024 | PGN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
04/04/2024 | PGN: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
01/04/2024 | PGN: Báo cáo tiến độ sử dụng vốn |
14/03/2024 | PGN: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
06/02/2024 | PGN: Báo cáo phát hành trả cổ tức năm 2022 |
31/01/2024 | PGN: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
23/01/2024 | PGN: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng cổ phiếu cho cổ đông hiện hữu |
17/01/2024 | PGN: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền trả cổ tức năm 2022 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAA | 11.700 | +25 (+2,18) | 12,09 | 0,74 |
BRC | 14.100 | -5 (-0,35) | 7,97 | 0,87 |
BRR | 18.100 | 0 (0) | 14,46 | 1,50 |
DAG | 1.890 | -3 (-1,56) | -0,57 | 0,33 |
DPR | 42.000 | +50 (+1,20) | 14,74 | 1,19 |
DRG | 8.800 | 0 (0) | 72,53 | 0,80 |
DRI | 11.301 | +201 (+1,81) | 10,31 | 1,57 |
DTT | 18.750 | 0 (0) | 13,03 | 1,19 |
GER | 15.900 | 0 (0) | 26,53 | 1,37 |
GVR | 33.100 | +10 (+0,30) | 52,73 | 2,36 |
HCD | 10.250 | +10 (+0,98) | 6,52 | 0,80 |
HII | 6.080 | +3 (+0,49) | 6,55 | 0,45 |
HNP | 18.000 | 0 (0) | 29,70 | 0,70 |
HRC | 45.350 | -5 (-0,11) | 92,01 | 2,52 |
IRC | 7.600 | 0 (0) | 10,89 | 0,73 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/07/2024 |
Cơ cấu sở hữu