CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
PEQ | 40.000 | 0 (0) | 9,98 | 1,96 |
POS | 15.700 | -100 (-0,63) | 10,23 | 0,88 |
PTV | 3.801 | +1 (+0,03) | 101,14 | 0,34 |
PVB | 28.787 | -313 (-1,08) | 49,80 | 1,56 |
PVC | 11.031 | -169 (-1,51) | 94,29 | 0,84 |
PVD | 20.800 | -30 (-1,42) | 14,59 | 0,69 |
PVE | 2.600 | 0 (0) | 45,67 | 0 |
PVS | 31.739 | -161 (-0,50) | 11,88 | 1,00 |
TOS | 127.476 | +2.776 (+2,23) | 7,81 | 2,83 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu