CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
PEQ | 40.000 | -100 (-0,25) | 13,11 | 2,12 |
POS | 22.520 | -280 (-1,23) | 10,67 | 1,12 |
PTV | 4.201 | +1 (+0,02) | -18,96 | 0,37 |
PVB | 28.556 | +356 (+1,26) | 18,44 | 1,59 |
PVC | 13.757 | +157 (+1,15) | 72,74 | 1,07 |
PVD | 27.950 | +25 (+0,90) | 23,34 | 1,02 |
PVE | 2.073 | +73 (+3,65) | 7,06 | 0,78 |
PVS | 41.148 | +148 (+0,36) | 20,99 | 1,43 |
TOS | 55.889 | +89 (+0,16) | 9,31 | 1,47 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/07/2024 |
Cơ cấu sở hữu