CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 13.000 | 0 (0) | 6,23 | 0,73 |
HMH | 0 | -16.500 (-100,00) | 8,19 | 0,98 |
MHC | 12.150 | +75 (+6,57) | 19,02 | 0,92 |
PCT | 11.126 | -174 (-1,54) | 7,70 | 0,83 |
PRC | 18.339 | +39 (+0,21) | 19,56 | 1,53 |
PSC | 0 | -11.900 (-100,00) | 4.324,92 | 0,73 |
PSP | 17.014 | +14 (+0,08) | 63,54 | 1,47 |
PTS | 9.128 | -372 (-3,92) | 5,58 | 0,53 |
PTT | 11.500 | 0 (0) | 7,53 | 0,84 |
PVP | 15.650 | 0 (0) | 8,07 | 0,86 |
RAT | 19.000 | 0 (0) | 25,67 | 1,44 |
STS | 72.500 | 0 (0) | 12,54 | 1,06 |
TCL | 34.250 | +5 (+0,14) | 6,85 | 1,60 |
TCO | 11.900 | +20 (+1,70) | 8,24 | 1,01 |
TJC | 0 | -14.700 (-100,00) | 38,24 | 0,71 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu