Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Thép Nam Kim (HOSE | Tài nguyên Cơ bản)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
BCA 12.179 -221 (-1,78) 0,58 0,42
BVG 2.249 -151 (-6,29) 5,68 0,55
CBI 9.443 +743 (+8,54) -32,12 0,95
DFC 20.900 0 (0) 6,85 1,02
DPS 300 0 (0) -1,38 0,03
DTL 12.400 +10 (+0,81) -27,44 0,99
GDA 28.262 -138 (-0,49) 9,36 0,84
HLA 400 0 (0) -0,10 0
HMC 11.300 +10 (+0,89) 12,30 0,75
HMG 11.600 0 (0) 9,03 0,98
HPG 26.200 0 (0) 15,01 1,54
HSG 21.050 +25 (+1,20) 11,41 1,17
HSV 3.834 -66 (-1,69) 17,59 0,35
ITQ 2.800 0 (0) 73,40 0,27
KKC 4.400 -300 (-6,38) 6,10 0,56
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/10/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Unicoh Specialty Chemicals Co., Ltd. 5,03%
Công ty Cổ phần Thép Nam Kim 3,40%
Nguyễn Thị Nhân 3,22%
KIM Vietnam Growth Equity Fund 2,58%
Tmam Vietnam Equity Mother Fund 2,24%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 14/08/2024
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2024 14/08/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 30/07/2024
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 04/05/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2023 29/07/2024

Xem thêm