CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 40.500 | -1.100 (-2,64) | 21,55 | 2,79 |
AMP | 16.708 | -2.892 (-14,76) | 60,00 | 1,27 |
BCP | 10.300 | 0 (0) | -10,93 | 1,79 |
BIO | 18.200 | +300 (+1,68) | 25,87 | 1,60 |
CDP | 11.500 | 0 (0) | 13,09 | 0,98 |
CNC | 29.300 | +1.100 (+3,90) | 8,44 | 1,84 |
DAN | 29.200 | 0 (0) | 7,59 | 0,84 |
DBD | 52.400 | 0 (0) | 14,63 | 2,63 |
DBM | 31.200 | +3.200 (+11,43) | 10,78 | 0,87 |
DBT | 12.600 | 0 (0) | 15,35 | 0,79 |
DCL | 29.300 | +10 (+0,34) | 30,89 | 1,45 |
DDN | 7.926 | +226 (+2,94) | 96,77 | 0,61 |
DHD | 23.500 | 0 (0) | 21,11 | 1,53 |
DHG | 123.400 | -10 (-0,08) | 17,68 | 3,18 |
DMC | 64.000 | 0 (0) | 11,63 | 1,42 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu