CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
21/10/2024 | MPY: Hợp đồng kiểm toán năm 2024 |
09/10/2024 | MPY: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 |
07/10/2024 | MPY: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
05/09/2024 | MPY: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
14/08/2024 | MPY: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 |
07/08/2024 | MPY: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 |
23/07/2024 | MPY: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
18/07/2024 | MPY: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
28/06/2024 | MPY: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
27/06/2024 | MPY: Điều lệ tổ chức hoạt động (sửa đổi lần 1) |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BMD | 9.600 | 0 (0) | 4,38 | 0,71 |
BRS | 22.000 | 0 (0) | 6,75 | 1,55 |
BTU | 14.500 | 0 (0) | 6,11 | 0,90 |
CDH | 10.411 | +1.011 (+10,76) | 5,30 | 0,55 |
DNE | 9.200 | 0 (0) | 9,29 | 0,69 |
DTB | 12.600 | +600 (+5,00) | 7,63 | 1,00 |
DUS | 8.100 | 0 (0) | -18,64 | 0,69 |
HEP | 16.100 | 0 (0) | 7,74 | 0,17 |
MBN | 7.900 | 0 (0) | 34,09 | 0,32 |
MDA | 9.000 | 0 (0) | 4,93 | 0,49 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu