CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABI | 26.426 | -574 (-2,13) | 0 | 1,24 |
AIC | 12.500 | 0 (0) | 0 | 1,13 |
BIC | 34.650 | +225 (+6,94) | 757,46 | 1,34 |
BLI | 9.770 | +70 (+0,72) | 0 | 0,65 |
BMI | 19.750 | +125 (+6,75) | 0 | 0,96 |
MIG | 15.300 | +100 (+6,99) | 0 | 1,33 |
PGI | 24.150 | +155 (+6,85) | 0 | 1,48 |
PTI | 21.596 | +1.596 (+7,98) | 32.180,73 | 1,08 |
PVI | 59.319 | +5.319 (+9,85) | 399,54 | 1,79 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu