CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABI | 28.346 | +46 (+0,16) | 0 | 1,25 |
AIC | 11.000 | 0 (0) | 0 | 0,97 |
BIC | 41.200 | -145 (-3,39) | 830,54 | 1,58 |
BLI | 9.258 | +158 (+1,74) | 0 | 0,60 |
BMI | 20.600 | 0 (0) | 0 | 0,97 |
MIG | 17.750 | 0 (0) | 0 | 1,44 |
PGI | 20.500 | +40 (+1,99) | 0 | 1,22 |
PTI | 22.722 | -778 (-3,31) | 13.762,47 | 1,11 |
PVI | 62.075 | -625 (-1,00) | 372,67 | 1,63 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu