CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
16/07/2025 | MDF: Ký hợp đồng kiểm toán năm 2025 |
10/07/2025 | MDF: Đính chính thông tin nội dung nghị quyết ĐHCD thường niên 2025 |
07/07/2025 | MDF: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
03/06/2025 | MDF: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
10/04/2025 | MDF: Thông báo hoãn thời gian tổ chức Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2025. Công ty CP Gỗ MDF VRG Quảng trị |
11/03/2025 | MDF: Ngày đăng ký cuối cùng Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
07/02/2025 | MDF: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
14/11/2024 | MDF: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
11/11/2024 | MDF: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 |
10/10/2024 | MDF: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACG | 37.600 | 0 (0) | 12,79 | 1,33 |
FRC | 24.500 | 0 (0) | 4,91 | 0,45 |
FRM | 9.375 | +875 (+10,29) | 20,56 | 0,80 |
GTA | 10.000 | +10 (+1,01) | 13,38 | 0,60 |
MDF | 5.800 | 0 (0) | 26,40 | 0,49 |
PIS | 14.000 | 0 (0) | 7,12 | 0,85 |
PTB | 55.600 | +170 (+3,15) | 9,48 | 1,20 |
SAV | 16.400 | +10 (+0,61) | 52,67 | 1,27 |
SJF | 1.700 | 0 (0) | 60,72 | 0,26 |
TMW | 45.000 | 0 (0) | 5,14 | 1,67 |
TQN | 13.500 | 0 (0) | 2,35 | 0,21 |
TTF | 2.990 | -5 (-1,64) | 209,86 | 3,10 |
VIF | 16.583 | -217 (-1,29) | 21,39 | 1,15 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu