CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 17.200 | 0 (0) | 10,28 | 1,24 |
CKA | 50.111 | -89 (-0,18) | 4,00 | 1,33 |
CKD | 24.789 | -11 (-0,04) | 7,85 | 1,43 |
CMC | 6.980 | +80 (+1,16) | 399,07 | 0,53 |
CMK | 8.800 | 0 (0) | 10,89 | 0,68 |
CTB | 25.971 | +171 (+0,66) | 7,43 | 1,16 |
CTT | 0 | -18.100 (-100,00) | 6,45 | 1,24 |
DZM | 2.900 | 0 (0) | -17,30 | 0 |
FBC | 3.700 | 0 (0) | 0,18 | 0,12 |
FT1 | 53.200 | -400 (-0,75) | 5,42 | 2,56 |
IME | 84.600 | 0 (0) | 43,57 | 8,28 |
ITS | 5.048 | +448 (+9,74) | 36,12 | 0,47 |
L10 | 23.700 | +70 (+3,04) | 8,42 | 0,82 |
L35 | 5.200 | +500 (+10,64) | -11,37 | 2,81 |
NO1 | 8.140 | -8 (-0,97) | 9,96 | 0,62 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu