CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 40.567 | -133 (-0,33) | 18,05 | 2,37 |
AMP | 12.500 | 0 (0) | 44,49 | 0,81 |
BCP | 11.000 | 0 (0) | 191,96 | 1,90 |
BIO | 11.933 | +133 (+1,13) | 12,87 | 1,03 |
CDP | 10.467 | +167 (+1,62) | 10,01 | 0,88 |
CNC | 34.805 | -1.895 (-5,16) | 10,99 | 2,07 |
DAN | 29.300 | -1.700 (-5,48) | 8,76 | 0,80 |
DBD | 49.800 | +65 (+1,32) | 16,93 | 2,81 |
DBM | 29.900 | 0 (0) | 20,77 | 0,86 |
DBT | 11.850 | -5 (-0,42) | 15,19 | 0,86 |
DCL | 20.800 | +70 (+3,48) | 28,36 | 1,01 |
DDN | 7.300 | -100 (-1,35) | 14,70 | 0,55 |
DHD | 36.000 | 0 (0) | 24,78 | 2,21 |
DHG | 96.400 | +140 (+1,47) | 16,24 | 3,08 |
DMC | 61.200 | 0 (0) | 10,48 | 1,32 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu