CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BTT | 34.000 | 0 (0) | 9,27 | 1,15 |
CEN | 2.276 | -24 (-1,04) | 299,70 | 0,23 |
CMV | 9.530 | 0 (0) | 14,99 | 0,70 |
DKC | 500 | 0 (0) | 0,21 | 0,04 |
HFX | 11.800 | -2.000 (-14,49) | -1,01 | 0 |
HTM | 10.300 | 0 (0) | -152,65 | 1,01 |
HTT | 1.337 | +37 (+2,85) | -3,46 | 0,22 |
KGM | 6.978 | -22 (-0,31) | 12,68 | 0,66 |
LBC | 14.900 | 0 (0) | 3,20 | 0,48 |
PIT | 6.080 | +23 (+3,93) | -13,44 | 0,77 |
PNG | 17.600 | 0 (0) | 6,55 | 1,53 |
THS | 14.300 | +800 (+5,93) | 17,88 | 0,99 |
TOP | 1.394 | -6 (-0,43) | -45,29 | 0,22 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/07/2024 |
Cơ cấu sở hữu