CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BTT | 38.600 | 0 (0) | 11,10 | 1,34 |
CEN | 1.907 | +7 (+0,37) | 2.469,31 | 0,19 |
CMV | 8.400 | -10 (-1,17) | 13,73 | 0,62 |
DKC | 900 | 0 (0) | 0,38 | 0,07 |
HFX | 10.300 | 0 (0) | -0,89 | 0 |
HTM | 11.850 | +150 (+1,28) | -108,21 | 1,17 |
HTT | 1.700 | 0 (0) | -4,55 | 0,29 |
KGM | 6.600 | 0 (0) | 32,07 | 0,63 |
PIT | 6.800 | +10 (+1,49) | 34,00 | 0,86 |
PNG | 17.600 | 0 (0) | 6,72 | 1,26 |
THS | 0 | -9.500 (-100,00) | 23,56 | 0,65 |
TOP | 1.002 | -98 (-8,91) | -32,55 | 0,16 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu