CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
05/06/2024 | KTL: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
26/04/2024 | KTL: Ngày đăng ký cuối cùng Tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2024 |
25/04/2024 | KTL: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng chốt danh sách cổ đông tham dự ĐHĐCĐ thường niên 2024 |
03/04/2024 | KTL: Thông báo về trạng thái chứng khoán của cổ phiếu KTL trên hệ thống giao dịch UPCoM |
03/04/2024 | KTL: Quyết định về việc duy trì diện cảnh báo |
29/01/2024 | KTL: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
06/12/2023 | KTL: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
12/10/2023 | KTL: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
21/07/2023 | KTL: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
29/06/2023 | KTL: Ký hợp đồng kiểm toán năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 18.676 | -1.824 (-8,90) | 0,89 | 0,66 |
BVG | 2.284 | +84 (+3,82) | 5,77 | 0,55 |
CBI | 8.200 | 0 (0) | -30,96 | 0,80 |
DFC | 20.500 | 0 (0) | 6,72 | 1,00 |
DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 13.800 | +50 (+3,75) | -6,51 | 1,15 |
GDA | 33.204 | -896 (-2,63) | 12,81 | 1,03 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 12.450 | +15 (+1,21) | 15,29 | 0,83 |
HMG | 11.600 | 0 (0) | 9,03 | 0,98 |
HPG | 29.100 | -40 (-1,35) | 20,00 | 1,76 |
HSG | 23.550 | -85 (-3,48) | 16,55 | 1,30 |
HSV | 5.301 | +101 (+1,94) | 21,85 | 0,49 |
ITQ | 3.100 | -100 (-3,13) | 52,64 | 0,29 |
KKC | 6.067 | -433 (-6,66) | 30,70 | 0,79 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/06/2024 |
Cơ cấu sở hữu