CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
04/04/2025 | KST: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
04/03/2025 | KST: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
28/02/2025 | KST: Thông báo ngày chốt danh sách cổ đông họp ĐHCĐ thường niên 2025 |
17/01/2025 | KST: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
22/08/2024 | KST: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
15/08/2024 | KST: Chốt danh sách chi trả cổ tức 2023 |
29/07/2024 | KST: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
03/07/2024 | KST: Thông tin đơn vị kiểm toán BCTC 2024 |
25/04/2024 | KST: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
29/03/2024 | KST: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CKV | 0 | -12.000 (-100,00) | 17,71 | 0,63 |
ELC | 20.450 | +30 (+1,48) | 18,73 | 1,36 |
KST | 0 | -14.000 (-100,00) | 8,11 | 1,08 |
PMJ | 16.000 | 0 (0) | 12,59 | 0,71 |
PMT | 7.500 | 0 (0) | -10,57 | 0,50 |
SAM | 6.220 | +2 (+0,32) | 28,02 | 0,50 |
SMT | 7.883 | -517 (-6,15) | 38,88 | 0,67 |
VIE | 4.525 | -275 (-5,73) | 494,31 | 0,50 |
VTC | 7.527 | +27 (+0,36) | 9,63 | 0,42 |
VTE | 4.000 | 0 (0) | 154,19 | 0,37 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu