CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 8.632 | +32 (+0,37) | 75,18 | 0,66 |
ACB | 24.800 | +25 (+1,01) | 7,00 | 1,48 |
BAB | 12.285 | -115 (-0,93) | 13,18 | 0,99 |
BID | 48.350 | +45 (+0,93) | 12,59 | 2,14 |
BVB | 12.699 | +399 (+3,24) | 69,73 | 1,07 |
CTG | 33.900 | +40 (+1,19) | 9,04 | 1,39 |
EIB | 19.100 | -10 (-0,52) | 16,66 | 1,45 |
HDB | 24.100 | +10 (+0,41) | 6,29 | 1,41 |
KLB | 12.532 | +232 (+1,89) | 7,77 | 0,76 |
LPB | 26.600 | +50 (+1,91) | 9,13 | 1,87 |
MBB | 23.550 | +45 (+1,94) | 6,10 | 1,21 |
MSB | 15.200 | +25 (+1,67) | 6,58 | 0,94 |
NAB | 16.550 | +5 (+0,30) | 6,23 | 1,10 |
NVB | 9.964 | +64 (+0,65) | -7,86 | 1,11 |
OCB | 15.600 | +20 (+1,29) | 7,38 | 1,09 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/06/2024 |
Cơ cấu sở hữu