CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
28/06/2024 | ITS: Công bố thông tin lựa chọn đơn vị kiểm toán BCTC Công ty năm 2024 |
26/04/2024 | ITS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
04/04/2024 | ITS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
01/04/2024 | ITS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
26/02/2024 | ITS: Ngày đăng ký cuối cùng Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
25/01/2024 | ITS: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
20/07/2023 | ITS: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
06/07/2023 | ITS: Ký hợp đồng kiểm toán năm 2023 |
04/05/2023 | ITS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
03/04/2023 | ITS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 19.800 | 0 (0) | 9,14 | 1,38 |
CE1 | 11.300 | 0 (0) | -6,03 | 0,92 |
CKA | 62.932 | +232 (+0,37) | 5,02 | 1,67 |
CKD | 24.800 | 0 (0) | 7,66 | 1,53 |
CMK | 8.800 | 0 (0) | 141,79 | 0,68 |
CTB | 0 | -22.000 (-100,00) | 6,89 | 1,04 |
CTT | 0 | -14.900 (-100,00) | 5,54 | 1,13 |
DZM | 2.900 | 0 (0) | -6,25 | 0 |
FBC | 3.700 | 0 (0) | 0,19 | 0,09 |
FT1 | 42.129 | +129 (+0,31) | 5,01 | 2,17 |
IME | 141.000 | 0 (0) | 72,62 | 13,81 |
ITS | 3.711 | -89 (-2,34) | 17,62 | 0,35 |
L10 | 17.550 | 0 (0) | 5,27 | 0,63 |
NO1 | 6.960 | -9 (-1,27) | 5,75 | 0,52 |
PMS | 30.700 | 0 (0) | 7,01 | 1,25 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/07/2024 |
Cơ cấu sở hữu