CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
23/05/2025 | CACB2501: Thông báo điều chỉnh chứng quyền |
26/04/2025 | ITS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
28/03/2025 | ITS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
20/02/2025 | ITS: Ngày đăng ký cuối cùng Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
14/01/2025 | ITS: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
14/01/2025 | CACB2501: Quyết định chấp thuận niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
30/09/2024 | ITS: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
25/09/2024 | ITS: Thông báo về việc chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền |
07/08/2024 | ITS: Quy chế nội bộ về quản trị công ty |
07/08/2024 | ITS: Quy chế công bố thông tin của Công ty Cổ phần Đầu tư, thương mại và dịch vụ - Vinacomin |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 15.000 | 0 (0) | 8,97 | 1,08 |
CKA | 62.701 | +1.701 (+2,79) | 8,43 | 1,64 |
CKD | 24.500 | -300 (-1,21) | 7,22 | 1,42 |
CMC | 0 | -7.500 (-100,00) | -56,59 | 0,56 |
CMK | 8.300 | 0 (0) | 10,89 | 0,68 |
CTB | 0 | -25.800 (-100,00) | 6,38 | 1,12 |
CTT | 0 | -16.300 (-100,00) | 5,57 | 1,06 |
DZM | 2.900 | 0 (0) | -17,30 | 0 |
FBC | 3.700 | 0 (0) | 0,18 | 0,12 |
FT1 | 54.291 | -6.709 (-11,00) | 6,22 | 2,93 |
IME | 84.600 | 0 (0) | 41,71 | 6,91 |
ITS | 5.782 | -118 (-2,00) | 39,40 | 0,55 |
L10 | 23.800 | 0 (0) | 7,95 | 0,81 |
L35 | 3.200 | 0 (0) | -7,00 | 1,73 |
NO1 | 7.500 | -6 (-0,79) | 12,57 | 0,58 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu