CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 89.262 | -438 (-0,49) | 18,65 | 3,24 |
ASG | 17.450 | 0 (0) | 54,83 | 0,78 |
CAG | 7.483 | -117 (-1,54) | -156,45 | 0,72 |
CCP | 45.500 | 0 (0) | 5,07 | 2,27 |
CCR | 13.000 | +300 (+2,36) | 19,59 | 1,14 |
CCT | 11.400 | 0 (0) | 86,01 | 1,17 |
CIA | 9.332 | -268 (-2,79) | 39,19 | 0,57 |
CLL | 33.700 | +40 (+1,20) | 11,77 | 1,84 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | 10,27 | 0,73 |
CPI | 4.694 | +194 (+4,31) | 86,07 | 0 |
CQN | 33.971 | -129 (-0,38) | 21,39 | 2,60 |
DDH | 9.000 | 0 (0) | 19,14 | 0,85 |
DL1 | 6.797 | +397 (+6,20) | 521,03 | 0,53 |
DNL | 24.700 | 0 (0) | 15,47 | 1,74 |
DS3 | 5.500 | +100 (+1,85) | 6,65 | 0,64 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu