CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 4.350 | 0 (0) | -0,38 | 11,49 |
ANT | 13.386 | -114 (-0,84) | 14,74 | 1,02 |
APF | 68.117 | -83 (-0,12) | 7,86 | 1,56 |
BBC | 50.500 | 0 (0) | 8,67 | 0,66 |
BCF | 0 | -29.500 (-100,00) | 13,70 | 2,65 |
BLT | 52.277 | -23 (-0,04) | 14,42 | 1,89 |
BMV | 12.100 | 0 (0) | 135,42 | 1,18 |
C22 | 17.000 | 0 (0) | 9,16 | 0,87 |
CAN | 0 | -45.000 (-100,00) | 33,52 | 1,54 |
CBS | 29.700 | -100 (-0,34) | 3,15 | 0,64 |
CLX | 17.938 | -62 (-0,34) | 8,60 | 0,89 |
CMF | 247.836 | +28.336 (+12,91) | 8,23 | 1,90 |
CMM | 9.900 | +100 (+1,02) | 12,87 | 0,90 |
CMN | 74.800 | 0 (0) | 17,16 | 2,33 |
HHC | 0 | -99.800 (-100,00) | 27,52 | 2,65 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/06/2024 |
Cơ cấu sở hữu