CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 1.700 | 0 (0) | 0,64 | 0 |
GSP | 12.600 | 0 (0) | 7,62 | 0,88 |
HTV | 9.000 | 0 (0) | 9,17 | 0,35 |
ISG | 9.000 | 0 (0) | 0,15 | 0 |
MVN | 62.900 | -200 (-0,32) | 39,37 | 4,28 |
NOS | 800 | 0 (0) | -0,06 | 0 |
PDV | 13.549 | -51 (-0,38) | 3,53 | 0,89 |
PJT | 10.200 | +50 (+5,15) | 9,67 | 0,76 |
PNP | 22.477 | +177 (+0,79) | 8,74 | 1,52 |
PVT | 23.000 | +60 (+2,67) | 7,63 | 0,77 |
SFI | 28.000 | 0 (0) | 8,16 | 0,87 |
SGS | 16.500 | 0 (0) | 10,94 | 0,75 |
SHC | 12.800 | -2.200 (-14,67) | 13,21 | 0,80 |
SSG | 9.954 | -346 (-3,36) | 0,85 | 0,46 |
SWC | 34.860 | +260 (+0,75) | 8,18 | 1,18 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 05/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu