CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 626 | -74 (-10,57) | 266,34 | 0,08 |
AMC | 0 | -17.400 (-100,00) | 8,38 | 0,97 |
ATG | 5.346 | +346 (+6,92) | 252,71 | 0 |
BKC | 49.346 | +246 (+0,50) | 9,48 | 2,33 |
BMC | 17.850 | -10 (-0,55) | 11,83 | 1,00 |
BMJ | 10.057 | +57 (+0,57) | 17,92 | 0,84 |
DHM | 6.540 | -4 (-0,60) | 106,77 | 0,63 |
HGM | 323.061 | -5.439 (-1,66) | 9,62 | 8,39 |
HPM | 7.400 | 0 (0) | 43,50 | 0,73 |
KCB | 12.815 | -85 (-0,66) | 18,18 | 1,04 |
KHD | 8.500 | 0 (0) | 4,94 | 0,66 |
KSB | 18.100 | +10 (+0,55) | 18,29 | 0,76 |
KSH | 400 | 0 (0) | -0,44 | 0,05 |
KSV | 164.188 | +88 (+0,05) | 21,49 | 7,55 |
LCM | 1.304 | -96 (-6,86) | 22,40 | 0,26 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 01/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu