CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAT | 3.640 | -6 (-1,62) | -1.610,64 | 0,35 |
ADS | 8.760 | -29 (-3,20) | 9,13 | 0,70 |
AG1 | 12.500 | +100 (+0,81) | 7,04 | 1,07 |
BDG | 38.997 | +97 (+0,25) | 6,27 | 1,39 |
BMG | 10.500 | -7.000 (-40,00) | 4,23 | 0,48 |
DCG | 22.900 | 0 (0) | 7,73 | 0,77 |
DM7 | 24.000 | 0 (0) | 7,34 | 1,33 |
EVE | 10.850 | -5 (-0,45) | -47,57 | 0,48 |
FTM | 600 | 0 (0) | -0,19 | 0 |
G20 | 600 | 0 (0) | -0,18 | 0 |
GIL | 19.350 | -35 (-1,77) | -38,84 | 0,79 |
GMC | 4.400 | 0 (0) | -3,39 | 0,41 |
HDM | 37.225 | -275 (-0,73) | 5,26 | 1,55 |
HLT | 10.600 | 0 (0) | -1,22 | 8,75 |
HTG | 47.050 | -20 (-0,42) | 4,83 | 1,59 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu