CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
09/07/2024 | HLA: Quyết định về viêc duy trì diện hạn chế giao dịch và Thông báo về trạng thái chứng khoán trên hệ thống giao dịch UPCoM |
22/02/2024 | HLA: Quyết định về việc duy trì diện đình chỉ giao dịch |
22/02/2024 | HLA: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
07/12/2023 | HLA: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
07/12/2023 | HLA: Quyết định về việc đưa vào diện đình chỉ giao dịch |
07/12/2023 | HLA: Quyết định về việc duy trì diện hạn chế giao dịch |
18/08/2023 | HLA: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
18/08/2023 | HLA: Quyết định về việc duy trì diện hạn chế giao dịch |
18/05/2023 | HLA: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
18/05/2023 | HLA: Quyết định về việc duy trì diện hạn chế giao dịch |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 14.902 | +1.802 (+13,76) | 0,71 | 0,52 |
BVG | 2.193 | -7 (-0,32) | 5,54 | 0,53 |
CBI | 9.500 | 0 (0) | -32,31 | 0,96 |
DFC | 21.000 | 0 (0) | 6,89 | 1,02 |
DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 13.400 | +10 (+0,75) | -6,33 | 1,13 |
GDA | 28.807 | +507 (+1,79) | 11,11 | 0,90 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 12.150 | -5 (-0,40) | 13,23 | 0,86 |
HMG | 11.600 | 0 (0) | 9,03 | 0,98 |
HPG | 27.450 | +10 (+0,36) | 18,86 | 1,51 |
HSG | 23.150 | +30 (+1,31) | 16,26 | 1,28 |
HSV | 4.585 | +85 (+1,89) | 20,98 | 0,42 |
ITQ | 2.725 | +25 (+0,93) | 70,77 | 0,26 |
KKC | 0 | -5.700 (-100,00) | 7,89 | 0,73 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/07/2024 |
Cơ cấu sở hữu