CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
08/07/2024 | HIG: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
17/06/2024 | HIG: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
09/05/2024 | HIG: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
31/01/2024 | HIG: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
22/01/2024 | HIG: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 |
26/12/2023 | HIG: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
11/12/2023 | HIG: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2023 |
09/10/2023 | HIG: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính |
10/08/2023 | HIG: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
31/07/2023 | HIG: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMT | 15.245 | -355 (-2,28) | 7,79 | 0,49 |
FPT | 128.000 | +300 (+2,40) | 26,18 | 5,70 |
HIG | 9.914 | -86 (-0,86) | 17,96 | 0,51 |
HPT | 21.000 | 0 (0) | 9,88 | 1,49 |
ICT | 13.400 | +35 (+2,68) | 11,02 | 0,67 |
SBD | 7.939 | +39 (+0,49) | 11,17 | 0,83 |
SRA | 3.701 | +101 (+2,81) | 27,49 | 0,25 |
SRB | 2.218 | -82 (-3,57) | 352,86 | 0,50 |
VLA | 0 | -14.300 (-100,00) | -6,53 | 1,55 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/07/2024 |
Cơ cấu sở hữu