CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
29/04/2025 | HIG: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
15/04/2025 | HIG: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự họp ĐHCĐ thường niên năm 2025. |
25/01/2025 | HIG: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
24/10/2024 | HIG: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính |
30/07/2024 | HIG: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
08/07/2024 | HIG: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
17/06/2024 | HIG: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
09/05/2024 | HIG: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
31/01/2024 | HIG: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
22/01/2024 | HIG: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMT | 13.518 | -282 (-2,04) | 6,86 | 0,42 |
FPT | 114.300 | +460 (+4,19) | 20,65 | 4,50 |
HIG | 13.033 | -667 (-4,87) | 12,50 | 0,67 |
HPT | 22.900 | 0 (0) | 7,05 | 1,52 |
ICT | 13.250 | 0 (0) | 12,72 | 0,65 |
ITD | 13.550 | -55 (-3,90) | 7,26 | 0,83 |
SBD | 7.500 | +400 (+5,63) | 19,70 | 0,67 |
SRA | 0 | -4.600 (-100,00) | 2,64 | 0,27 |
SRB | 1.920 | -80 (-4,00) | 21,45 | 0,43 |
VLA | 0 | -11.700 (-100,00) | 18,88 | 0,96 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu