CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
06/05/2024 | HDP: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
03/05/2024 | HDP: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
04/04/2024 | HDP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
29/03/2024 | HDP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
29/02/2024 | HDP: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
18/01/2024 | HDP: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
18/01/2024 | HDP: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
11/08/2023 | HDP: Quyết định về việc thu hồi tiền nộp vào ngân sách nhà nước |
24/07/2023 | HDP: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
10/05/2023 | HDP: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 41.273 | +73 (+0,18) | 21,96 | 2,84 |
AMP | 16.000 | 0 (0) | 57,46 | 1,21 |
BCP | 11.000 | 0 (0) | -11,67 | 1,91 |
BIO | 18.000 | 0 (0) | 25,59 | 1,58 |
CDP | 11.434 | +434 (+3,95) | 13,02 | 0,98 |
CNC | 29.135 | -565 (-1,90) | 8,39 | 1,83 |
DAN | 25.300 | -3.900 (-13,36) | 6,57 | 0,72 |
DBD | 53.000 | -40 (-0,74) | 14,80 | 2,66 |
DBM | 27.220 | -280 (-1,02) | 9,41 | 0,76 |
DBT | 14.000 | +70 (+5,26) | 17,05 | 0,88 |
DCL | 30.400 | +45 (+1,50) | 32,05 | 1,50 |
DDN | 7.966 | +66 (+0,84) | 97,25 | 0,62 |
DHD | 23.700 | 0 (0) | 21,29 | 1,55 |
DHG | 116.000 | +50 (+0,43) | 16,62 | 2,99 |
DMC | 63.500 | -50 (-0,78) | 11,54 | 1,41 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/06/2024 |
Cơ cấu sở hữu