CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAT | 3.540 | +10 (+2,90) | -64,29 | 0,34 |
ADS | 9.210 | -55 (-5,63) | 9,43 | 0,74 |
AG1 | 13.400 | +1.700 (+14,53) | 7,55 | 1,14 |
BDG | 37.872 | +1.072 (+2,91) | 6,08 | 1,35 |
BMG | 17.500 | 0 (0) | 7,05 | 0,81 |
DCG | 24.700 | +3.000 (+13,82) | 8,33 | 0,83 |
DM7 | 23.000 | 0 (0) | 7,03 | 1,27 |
EVE | 11.550 | +15 (+1,31) | -57,28 | 0,52 |
FTM | 800 | 0 (0) | -0,25 | 0 |
G20 | 600 | 0 (0) | -0,18 | 0 |
GIL | 19.200 | -20 (-1,03) | 82,15 | 0,77 |
GMC | 4.400 | 0 (0) | -3,39 | 0,41 |
HDM | 35.744 | -1.256 (-3,39) | 5,05 | 1,48 |
HLT | 10.600 | 0 (0) | -1,17 | 1,07 |
HTG | 47.950 | +35 (+0,73) | 4,92 | 1,62 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu