CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASP | 4.650 | +1 (+0,21) | -37,07 | 0,48 |
BMF | 11.210 | -90 (-0,80) | 32,61 | 1,06 |
CCI | 21.000 | 0 (0) | 10,03 | 1,46 |
CNG | 32.650 | +65 (+2,03) | 14,12 | 1,90 |
DDG | 3.908 | -92 (-2,30) | -1,33 | 0,41 |
DMS | 8.800 | +200 (+2,33) | 29,59 | 0,84 |
DVC | 9.700 | 0 (0) | 30,22 | 0,53 |
GAS | 76.500 | +20 (+0,26) | 16,32 | 2,59 |
GCB | 18.000 | 0 (0) | 10,69 | 0,93 |
HFC | 6.400 | 0 (0) | 18,73 | 0,81 |
HTC | 0 | -21.800 (-100,00) | 7,82 | 1,15 |
MTG | 9.800 | 0 (0) | 56,87 | 0,89 |
PCG | 0 | -6.000 (-100,00) | -32,51 | 0,70 |
PEG | 8.000 | 0 (0) | -107,13 | 2,90 |
PGC | 14.550 | -5 (-0,34) | 9,36 | 0,98 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/06/2024 |
Cơ cấu sở hữu