CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 11.000 | 0 (0) | 80,23 | 1,04 |
CFV | 19.100 | 0 (0) | 19,93 | 1,62 |
CPA | 6.925 | -675 (-8,88) | -9,00 | 2,93 |
CTP | 5.393 | -207 (-3,70) | 3.918,40 | 0,42 |
EPC | 7.900 | 0 (0) | -6,81 | 1,68 |
FGL | 11.000 | 0 (0) | -13,45 | 2,80 |
HKT | 4.992 | +392 (+8,52) | 27,04 | 0,43 |
IFS | 31.812 | +212 (+0,67) | 12,10 | 2,12 |
NAF | 18.800 | 0 (0) | 10,77 | 0,95 |
PCF | 5.221 | -379 (-6,77) | 75,49 | 0,74 |
QHW | 36.900 | -6.400 (-14,78) | 6,98 | 1,20 |
SCD | 11.568 | +668 (+6,13) | -0,74 | 0 |
SKH | 28.375 | -25 (-0,09) | 10,86 | 2,10 |
VCF | 217.300 | 0 (0) | 12,40 | 2,62 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu