Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần FECON (HOSE | Xây dựng và Vật liệu)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ACS 6.600 -500 (-7,04) 79,95 0,41
ALV 6.968 -32 (-0,46) 3,20 0,40
ATB 576 +76 (+15,20) -0,10 0,26
BCE 10.650 +30 (+2,89) 4,97 0,96
BMN 9.633 -367 (-3,67) 7,28 0,89
BOT 4.878 +278 (+6,04) 1,16 0,72
C12 3.200 0 (0) 4,52 0,20
C47 5.990 +39 (+6,96) 55,69 0,49
C4G 7.122 +422 (+6,30) 14,20 0,65
C92 3.814 -186 (-4,65) 25,03 0,32
CC1 17.048 -52 (-0,30) 26,68 1,34
CC4 12.800 0 (0) 41,92 0,95
CDC 18.800 +110 (+6,21) 18,24 1,21
CIG 7.390 +48 (+6,94) 4,89 0,92
CII 11.200 +70 (+6,66) 16,57 0,57
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/04/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ Phần Raito Kogyo 25,51%
PYN Fund Elite (Non - Ucits) 11,49%
Công ty Cổ phần Quản lý quỹ HD 11,12%
Quỹ Đầu Tư Hạ Tầng Red One 10,16%
Công ty Cổ phần FECON 3,93%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 05/09/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2024 01/04/2025
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2024 11/02/2025
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 13/12/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 31/07/2024

Xem thêm