CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCV | 21.500 | 0 (0) | 110,21 | 2,58 |
DAH | 3.040 | +2 (+0,66) | 39,59 | 0,28 |
DLD | 5.700 | 0 (0) | -5,07 | 7,98 |
DTI | 2.005 | -95 (-4,52) | 157,35 | 0,20 |
DXL | 13.000 | 0 (0) | -32,55 | 1,25 |
EIN | 2.089 | -11 (-0,52) | -4,70 | 0,26 |
SGH | 0 | -31.000 (-100,00) | 23,62 | 2,41 |
VIR | 3.400 | +400 (+13,33) | 130,95 | 0,69 |
VNG | 7.900 | -10 (-1,25) | 213,39 | 0,69 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu