CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 15.800 | 0 (0) | 9,44 | 1,14 |
CKA | 58.175 | -4.425 (-7,07) | 8,04 | 1,57 |
CKD | 24.868 | +68 (+0,27) | 7,01 | 1,62 |
CMC | 9.200 | 0 (0) | -38,47 | 0,75 |
CMK | 8.300 | 0 (0) | 10,27 | 0,64 |
CTB | 26.166 | +166 (+0,64) | 5,61 | 1,22 |
CTT | 17.700 | 0 (0) | 5,91 | 1,32 |
DZM | 2.900 | 0 (0) | -17,30 | 0 |
FBC | 3.700 | 0 (0) | 0,18 | 0,12 |
FT1 | 48.600 | 0 (0) | 4,96 | 2,34 |
IME | 84.100 | 0 (0) | 41,46 | 6,87 |
ITS | 4.600 | 0 (0) | 31,20 | 0,43 |
L10 | 25.650 | +165 (+6,87) | 10,81 | 0,91 |
L35 | 3.800 | 0 (0) | -8,31 | 2,06 |
NO1 | 7.630 | +12 (+1,59) | 11,36 | 0,57 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu