CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 56.000 | +400 (+0,72) | 17,75 | 3,74 |
BHA | 21.800 | 0 (0) | 8,29 | 1,49 |
BSA | 22.933 | +133 (+0,58) | 48,00 | 1,63 |
BTP | 12.200 | -10 (-0,81) | 22,77 | 0,71 |
CHP | 33.400 | -20 (-0,59) | 15,83 | 2,72 |
DNC | 0 | -76.000 (-100,00) | 13,94 | 4,56 |
DNH | 50.000 | 0 (0) | 30,54 | 3,95 |
DRL | 60.400 | +10 (+0,16) | 12,37 | 5,22 |
DTE | 5.100 | 0 (0) | 5,90 | 0,45 |
DTK | 11.691 | -9 (-0,08) | 13,35 | 0,97 |
GEG | 10.700 | -15 (-1,38) | 33,65 | 0,66 |
GHC | 28.604 | +4 (+0,01) | 8,72 | 1,27 |
GSM | 22.500 | 0 (0) | 13,22 | 1,40 |
HJS | 31.586 | -3.314 (-9,50) | 12,55 | 2,11 |
HNA | 25.600 | -5 (-0,19) | 23,58 | 1,92 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/11/2024 |
Cơ cấu sở hữu