CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
12/06/2024 | DOP: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
10/06/2024 | DOP: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
10/06/2024 | DOP: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng chốt danh sách chi trả cổ tức năm 2023 |
15/05/2024 | DOP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
24/04/2024 | DOP: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
05/04/2024 | DOP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
21/03/2024 | DOP: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
06/02/2024 | DOP: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
27/11/2023 | DOP: Thông báo tỷ lệ sở hữu nước ngoài tối đa |
02/11/2023 | CPOW2314: Quyết định về việc chấp thuận đăng ký niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 12.000 | 0 (0) | 4,55 | 0,69 |
HMH | 0 | -13.900 (-100,00) | 29,42 | 0,90 |
MHC | 8.390 | +14 (+1,69) | 5,09 | 0,63 |
PCT | 10.832 | +832 (+8,32) | 8,10 | 0,90 |
PRC | 19.480 | +380 (+1,99) | 35,16 | 0,68 |
PSC | 0 | -10.400 (-100,00) | 9,94 | 0,63 |
PSP | 10.500 | +200 (+1,94) | 40,11 | 0,91 |
PTS | 9.300 | 0 (0) | -105,22 | 0,54 |
PTT | 8.600 | 0 (0) | 10,80 | 0,69 |
PTX | 4.800 | +600 (+14,29) | 2,35 | 0,33 |
PVP | 15.400 | +30 (+1,98) | 7,55 | 0,83 |
RAT | 15.000 | 0 (0) | -9,73 | 1,23 |
STS | 37.000 | 0 (0) | 4,41 | 0,59 |
TCL | 34.850 | +35 (+1,01) | 7,93 | 1,71 |
TCO | 13.600 | 0 (0) | 17,19 | 0,78 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/07/2024 |
Cơ cấu sở hữu