CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 36.070 | -630 (-1,72) | 7,21 | 1,54 |
BCC | 6.298 | -502 (-7,38) | -122,78 | 0,43 |
BDT | 6.171 | -429 (-6,50) | -16,21 | 0,44 |
BHC | 1.600 | 0 (0) | 23,92 | 0 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,46 | 0 |
BTD | 15.950 | -150 (-0,93) | 11,05 | 0,41 |
BTN | 2.704 | -196 (-6,76) | -1,16 | 0,93 |
CCM | 44.900 | 0 (0) | 5,16 | 0,54 |
CDG | 3.400 | 0 (0) | 9,25 | 0,26 |
CGV | 3.300 | 0 (0) | 18,44 | 0,38 |
CHC | 4.100 | 0 (0) | 23,26 | 0,33 |
FCM | 4.010 | -30 (-6,96) | 120,41 | 0,35 |
FID | 0 | -1.400 (-100,00) | 7,94 | 0,14 |
GKM | 3.429 | -271 (-7,32) | 20,88 | 0,31 |
GMH | 7.500 | -31 (-3,96) | 20,78 | 0,70 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu