CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 43.435 | -165 (-0,38) | 21,47 | 2,69 |
AMP | 13.000 | -200 (-1,52) | 52,44 | 0,84 |
BCP | 11.000 | -1.600 (-12,70) | 191,96 | 1,90 |
BIO | 12.800 | 0 (0) | 13,80 | 1,10 |
CDP | 9.696 | -104 (-1,06) | 8,96 | 0,78 |
CNC | 35.966 | -934 (-2,53) | 11,35 | 2,14 |
DAN | 32.361 | +561 (+1,76) | 11,96 | 0,86 |
DBD | 55.300 | -20 (-0,36) | 16,85 | 3,16 |
DBM | 27.827 | +2.227 (+8,70) | 19,33 | 0,80 |
DBT | 12.750 | 0 (0) | 24,84 | 0,92 |
DCL | 21.850 | -15 (-0,68) | 37,88 | 1,05 |
DDN | 6.970 | +70 (+1,01) | 25,60 | 0,55 |
DHD | 31.469 | -31 (-0,10) | 23,79 | 2,39 |
DHG | 102.000 | +100 (+0,99) | 15,43 | 3,52 |
DMC | 64.000 | +140 (+2,23) | 11,80 | 1,42 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu