CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 1.400 | 0 (0) | -0,15 | 0 |
GSP | 13.900 | +60 (+4,51) | 8,37 | 0,98 |
HTV | 8.870 | 0 (0) | 13,05 | 0,36 |
ISG | 5.600 | 0 (0) | -0,41 | 0 |
MVN | 19.057 | -743 (-3,75) | 18,53 | 1,46 |
NOS | 900 | 0 (0) | -0,06 | 0 |
PDV | 14.704 | +304 (+2,11) | 8,34 | 1,02 |
PJT | 10.250 | 0 (0) | 12,86 | 0,77 |
PNP | 20.460 | +260 (+1,29) | 7,55 | 1,41 |
PVT | 30.450 | 0 (0) | 10,63 | 1,16 |
SFI | 32.500 | -10 (-0,30) | 8,11 | 0,99 |
SGS | 18.400 | 0 (0) | 5,98 | 0,90 |
SHC | 11.700 | 0 (0) | 11,07 | 0,66 |
SSG | 15.000 | 0 (0) | 15,49 | 1,36 |
SWC | 29.504 | +604 (+2,09) | 8,09 | 1,14 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu