CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
25/07/2024 | DCL: Thông báo thay đổi GCNĐK hoạt động chi nhánh (thay thế thông báo số 51) |
23/07/2024 | DCL: Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh thay đổi lần 7 (thay đổi địa chỉ) |
17/07/2024 | DCL: Thông báo ký kết hợp đồng kiểm toán BCTC 2024 |
23/05/2024 | CHPG2332: Thông báo điều chỉnh chứng quyền |
08/05/2024 | DCL: Đính chính CBTT số 15 ngày 04/04/2024 |
07/05/2024 | DCL: Giấy xác nhận thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp |
06/05/2024 | DCL: Phụ lục sửa đổi điều lệ |
26/04/2024 | DCL: Nghị quyết và Biên bản họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
24/04/2024 | DCL: Thông báo cập nhật Tài liệu ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
04/04/2024 | DCL: CBTT Tài liệu họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 40.143 | -157 (-0,39) | 21,34 | 2,49 |
AMP | 12.500 | 0 (0) | 44,89 | 0,95 |
BCP | 11.000 | 0 (0) | -11,67 | 1,91 |
BIO | 16.000 | +700 (+4,58) | 22,75 | 1,40 |
CDP | 11.000 | +200 (+1,85) | 12,52 | 0,94 |
CNC | 31.200 | -500 (-1,58) | 8,99 | 1,96 |
DAN | 32.100 | 0 (0) | 9,50 | 0,90 |
DBD | 42.400 | -5 (-0,11) | 14,80 | 2,13 |
DBM | 26.884 | -16 (-0,06) | 9,29 | 0,75 |
DBT | 12.250 | +25 (+2,08) | 17,04 | 0,77 |
DCL | 28.350 | +25 (+0,88) | 29,89 | 1,40 |
DDN | 8.100 | 0 (0) | 38,24 | 0,62 |
DHD | 24.300 | 0 (0) | 19,91 | 1,56 |
DHG | 112.000 | +10 (+0,08) | 17,39 | 3,44 |
DMC | 70.000 | +400 (+6,06) | 12,44 | 1,62 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/07/2024 |
Cơ cấu sở hữu